Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不悖

Pinyin: bù bèi

Meanings: Không trái ngược, phù hợp, hợp lý., Not contradictory; consistent; reasonable., ①不相违背;不相抵触。[例]并行不悖。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 孛, 忄

Chinese meaning: ①不相违背;不相抵触。[例]并行不悖。

Grammar: Dùng để khẳng định tính hợp lý hoặc phù hợp của một điều gì đó.

Example: 他的说法与事实不悖。

Example pinyin: tā de shuō fǎ yǔ shì shí bú bèi 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy không trái với sự thật.

不悖
bù bèi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không trái ngược, phù hợp, hợp lý.

Not contradictory; consistent; reasonable.

不相违背;不相抵触。并行不悖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不悖 (bù bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung