Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不恶而严

Pinyin: bù è ér yán

Meanings: Không ác nhưng nghiêm khắc, mô tả người vừa công bằng vừa đáng kính., Not evil but stern; describes someone who is fair yet commanding respect., 并不恶声恶气,但很威严,使人知敬畏。[出处]《周易·遁》“君子以远小人,不恶而严。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 亚, 心, 厂

Chinese meaning: 并不恶声恶气,但很威严,使人知敬畏。[出处]《周易·遁》“君子以远小人,不恶而严。”

Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách hoặc phong cách lãnh đạo.

Example: 这位老师不恶而严,学生们都很敬重他。

Example pinyin: zhè wèi lǎo shī bú è ér yán , xué shēng men dōu hěn jìng zhòng tā 。

Tiếng Việt: Vị giáo viên này không ác nhưng nghiêm khắc, học sinh đều kính trọng ông.

不恶而严
bù è ér yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ác nhưng nghiêm khắc, mô tả người vừa công bằng vừa đáng kính.

Not evil but stern; describes someone who is fair yet commanding respect.

并不恶声恶气,但很威严,使人知敬畏。[出处]《周易·遁》“君子以远小人,不恶而严。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不恶而严 (bù è ér yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung