Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不恭

Pinyin: bù gōng

Meanings: Không tôn trọng, thiếu lễ độ, bất kính., Disrespectful; lacking courtesy or reverence., ①对应尊敬或崇拜的某事物缺少适当的尊敬。[例]言词不恭。*②有损礼仪或礼节的。[例]却之不恭。*③不严肃、开玩笑似的。[例]玩世不恭。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 㣺, 共

Chinese meaning: ①对应尊敬或崇拜的某事物缺少适当的尊敬。[例]言词不恭。*②有损礼仪或礼节的。[例]却之不恭。*③不严肃、开玩笑似的。[例]玩世不恭。

Grammar: Dùng để phê phán hành vi thiếu tôn trọng.

Example: 他对长辈说话非常不恭。

Example pinyin: tā duì zhǎng bèi shuō huà fēi cháng bù gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện với người lớn tuổi rất bất kính.

不恭
bù gōng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tôn trọng, thiếu lễ độ, bất kính.

Disrespectful; lacking courtesy or reverence.

对应尊敬或崇拜的某事物缺少适当的尊敬。言词不恭

有损礼仪或礼节的。却之不恭

不严肃、开玩笑似的。玩世不恭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不恭 (bù gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung