Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不恤
Pinyin: bù xù
Meanings: Pay no attention to; disregard; ignore completely., Không quan tâm, không để ý, bất chấp., ①不顾了。[例]不恤人言。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 忄, 血
Chinese meaning: ①不顾了。[例]不恤人言。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh nhấn mạnh sự kiên định hoặc thờ ơ với dư luận.
Example: 他不恤人言,坚持自己的做法。
Example pinyin: tā bú xù rén yán , jiān chí zì jǐ de zuò fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bất chấp lời người khác, kiên quyết làm theo ý mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quan tâm, không để ý, bất chấp.
Nghĩa phụ
English
Pay no attention to; disregard; ignore completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不顾了。不恤人言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!