Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不怎么
Pinyin: bù zěnme
Meanings: Not very, not much, Không mấy, không lắm
HSK Level: hsk 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 乍, 心, 丿, 厶
Example: 他对这个问题不怎么感兴趣。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí bù zěn me gǎn xìng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy không mấy quan tâm đến vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không mấy, không lắm
Nghĩa phụ
English
Not very, not much
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế