Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不怀好意

Pinyin: bù huái hǎo yì

Meanings: Không có ý tốt, ám chỉ ý đồ xấu xa hoặc ác ý., Not having good intentions; implying malicious intent., 怀包藏。没安好心。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十七回“武松听了这话,自家肚里寻思道‘这妇人不怀好意了。你看我且先耍他’”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 不, 忄, 女, 子, 心, 音

Chinese meaning: 怀包藏。没安好心。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十七回“武松听了这话,自家肚里寻思道‘这妇人不怀好意了。你看我且先耍他’”。

Grammar: Dùng để nhận xét tiêu cực về mục đích hoặc hành động của ai đó.

Example: 我看他对你不怀好意。

Example pinyin: wǒ kàn tā duì nǐ bù huái hǎo yì 。

Tiếng Việt: Tôi thấy anh ta đối với bạn không có ý tốt.

不怀好意
bù huái hǎo yì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có ý tốt, ám chỉ ý đồ xấu xa hoặc ác ý.

Not having good intentions; implying malicious intent.

怀包藏。没安好心。[出处]明·施耐庵《水浒传》第二十七回“武松听了这话,自家肚里寻思道‘这妇人不怀好意了。你看我且先耍他’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
怀#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不怀好意 (bù huái hǎo yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung