Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不念旧恶
Pinyin: bù niàn jiù è
Meanings: Do not dwell on past wrongdoings; willing to forgive., Không nhớ đến lỗi lầm cũ của người khác, sẵn sàng tha thứ., 念记在心上。不计较过去的怨仇。[出处]《论语·公冶长》“伯夷、叔齐不念旧恶,怨是用希。”[例]谁叫咱们有~的泱泱大国之风。”——俞平伯《我生的那一年》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 今, 心, 丨, 日, 亚
Chinese meaning: 念记在心上。不计较过去的怨仇。[出处]《论语·公冶长》“伯夷、叔齐不念旧恶,怨是用希。”[例]谁叫咱们有~的泱泱大国之风。”——俞平伯《我生的那一年》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống giảng hòa hoặc bày tỏ lòng khoan dung.
Example: 既然他已经道歉了,我们就应该不念旧恶。
Example pinyin: jì rán tā yǐ jīng dào qiàn le , wǒ men jiù yīng gāi bú niàn jiù è 。
Tiếng Việt: Vì anh ấy đã xin lỗi rồi, chúng ta nên bỏ qua lỗi lầm cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nhớ đến lỗi lầm cũ của người khác, sẵn sàng tha thứ.
Nghĩa phụ
English
Do not dwell on past wrongdoings; willing to forgive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
念记在心上。不计较过去的怨仇。[出处]《论语·公冶长》“伯夷、叔齐不念旧恶,怨是用希。”[例]谁叫咱们有~的泱泱大国之风。”——俞平伯《我生的那一年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế