Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不忘故旧
Pinyin: bù wàng gù jiù
Meanings: Never forget old friends or those who were once close., Không quên bạn bè cũ hoặc những người đã từng thân thiết., 故旧旧交、旧友。不忘记老朋友。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第四折“多谢大王不忘故旧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 亡, 心, 古, 攵, 丨, 日
Chinese meaning: 故旧旧交、旧友。不忘记老朋友。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第四折“多谢大王不忘故旧。”
Grammar: Thường dùng để mô tả phẩm chất tốt đẹp của con người, đặc biệt trong mối quan hệ xã hội.
Example: 他是一个不忘故旧的人。
Example pinyin: tā shì yí gè bú wàng gù jiù de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người không quên bạn bè cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quên bạn bè cũ hoặc những người đã từng thân thiết.
Nghĩa phụ
English
Never forget old friends or those who were once close.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故旧旧交、旧友。不忘记老朋友。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第四折“多谢大王不忘故旧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế