Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不必
Pinyin: bù bì
Meanings: Not necessary; there is no need to do something., Không cần, không nhất thiết phải làm gì đó., ①无须,不一定,没有必要。[例]是故弟子不必不如师。——唐·韩愈《师说》。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 丿, 心
Chinese meaning: ①无须,不一定,没有必要。[例]是故弟子不必不如师。——唐·韩愈《师说》。
Grammar: Dùng trước động từ hoặc cụm động từ để biểu thị rằng hành động không cần thiết. Thường thấy trong lời khuyên hoặc khuyến nghị.
Example: 你不必担心。
Example pinyin: nǐ bú bì dān xīn 。
Tiếng Việt: Bạn không cần lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần, không nhất thiết phải làm gì đó.
Nghĩa phụ
English
Not necessary; there is no need to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无须,不一定,没有必要。是故弟子不必不如师。——唐·韩愈《师说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!