Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不得违误

Pinyin: bù dé wéi wù

Meanings: Must not violate or delay; strict compliance required., Không được phép vi phạm hoặc chậm trễ, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt., 公文用语,不得违反命令,耽误公事。[例]军情紧急,现派你们出发侦察,三小时后必须回来,~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 㝵, 彳, 辶, 韦, 吴, 讠

Chinese meaning: 公文用语,不得违反命令,耽误公事。[例]军情紧急,现派你们出发侦察,三小时后必须回来,~。

Grammar: Đây là một mệnh lệnh mang tính ràng buộc cao, thường nằm trong văn bản quy định hoặc điều lệnh.

Example: 此命令不得违误。

Example pinyin: cǐ mìng lìng bù dé wéi wù 。

Tiếng Việt: Mệnh lệnh này không được phép vi phạm hay chậm trễ.

不得违误
bù dé wéi wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không được phép vi phạm hoặc chậm trễ, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt.

Must not violate or delay; strict compliance required.

公文用语,不得违反命令,耽误公事。[例]军情紧急,现派你们出发侦察,三小时后必须回来,~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不得违误 (bù dé wéi wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung