Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不得开交

Pinyin: bù dé kāi jiāo

Meanings: Unable to resolve properly; often refers to a chaotic or difficult situation., Không thể giải quyết ổn thỏa, thường dùng để chỉ tình trạng hỗn loạn hoặc khó xử lý., 交相错,纠缠。形容没法解开或摆脱。[出处]明·罗贯中《粉妆楼》第三十一回“侯登听了这些话,句句骂得扦心,那里受得下去,又恼又羞,跳起身来说道‘罢了,罢了!我同他不得开交了!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 㝵, 彳, 廾, 亠, 父

Chinese meaning: 交相错,纠缠。形容没法解开或摆脱。[出处]明·罗贯中《粉妆楼》第三十一回“侯登听了这些话,句句骂得扦心,那里受得下去,又恼又羞,跳起身来说道‘罢了,罢了!我同他不得开交了!’”。

Grammar: Thành ngữ này thường đứng sau động từ hoặc cụm động từ để bổ nghĩa cho hành động.

Example: 他们争论得不得开交。

Example pinyin: tā men zhēng lùn dé bu dé kāi jiāo 。

Tiếng Việt: Họ tranh luận đến mức không thể giải quyết được.

不得开交
bù dé kāi jiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể giải quyết ổn thỏa, thường dùng để chỉ tình trạng hỗn loạn hoặc khó xử lý.

Unable to resolve properly; often refers to a chaotic or difficult situation.

交相错,纠缠。形容没法解开或摆脱。[出处]明·罗贯中《粉妆楼》第三十一回“侯登听了这些话,句句骂得扦心,那里受得下去,又恼又羞,跳起身来说道‘罢了,罢了!我同他不得开交了!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...