Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不幸

Pinyin: bù xìng

Meanings: Không may mắn; bất hạnh., Unfortunate; unlucky., ①指死亡。[例]然民之遭水旱疾疫而不幸者。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]来时太夫人已不幸。——《汉书·李广苏建传》。*②指意外挫折或灾祸。[例]不幸吕师孟构恶于前。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]则吾斯役之不幸,未若复吾赋不幸之甚也。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 土

Chinese meaning: ①指死亡。[例]然民之遭水旱疾疫而不幸者。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]来时太夫人已不幸。——《汉书·李广苏建传》。*②指意外挫折或灾祸。[例]不幸吕师孟构恶于前。——宋·文天祥《指南录后序》。[例]则吾斯役之不幸,未若复吾赋不幸之甚也。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。

Example: 这是一个不幸的消息。

Example pinyin: zhè shì yí gè bú xìng de xiāo xī 。

Tiếng Việt: Đây là một tin tức không may.

不幸
bù xìng
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không may mắn; bất hạnh.

Unfortunate; unlucky.

指死亡。然民之遭水旱疾疫而不幸者。——清·洪亮吉《治平篇》。来时太夫人已不幸。——《汉书·李广苏建传》

指意外挫折或灾祸。不幸吕师孟构恶于前。——宋·文天祥《指南录后序》。则吾斯役之不幸,未若复吾赋不幸之甚也。——唐·柳宗元《捕蛇者说》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不幸 (bù xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung