Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不差

Pinyin: bù chà

Meanings: Không sai, khá tốt, tạm ổn., Not bad, fairly good, or acceptable., ①全对,无差错。[例]后有问此二字者虽百十其试,而指之不差。——唐·白居易《与元九书》。*②不错,不坏。[例]今年的麦收成想还不差。——叶圣陶《火灾·晓行》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 工, 羊

Chinese meaning: ①全对,无差错。[例]后有问此二字者虽百十其试,而指之不差。——唐·白居易《与元九书》。*②不错,不坏。[例]今年的麦收成想还不差。——叶圣陶《火灾·晓行》。

Grammar: Dùng để đánh giá tích cực vừa phải, không quá cao siêu nhưng cũng không tệ.

Example: 他的表现不差。

Example pinyin: tā de biǎo xiàn bú chà 。

Tiếng Việt: Biểu hiện của anh ấy khá tốt.

不差
bù chà
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không sai, khá tốt, tạm ổn.

Not bad, fairly good, or acceptable.

全对,无差错。后有问此二字者虽百十其试,而指之不差。——唐·白居易《与元九书》

不错,不坏。今年的麦收成想还不差。——叶圣陶《火灾·晓行》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...