Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不差毫发

Pinyin: bù chà háo fà

Meanings: Absolutely precise, with no deviation whatsoever., Chính xác tuyệt đối, không có chút sai lệch nào., 毫、发都是古代的长度名,十毫为发,十发为厘,形容细微。形容一点儿也不差。[出处]唐·张说《进浑仪表》“令仪半在地上,半在地下,晦朔弦望,不差毫发。”《朱子语类》卷十六自慊,正与自欺相对,不差毫发。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 工, 羊, 亠, 冖, 口, 毛, 发

Chinese meaning: 毫、发都是古代的长度名,十毫为发,十发为厘,形容细微。形容一点儿也不差。[出处]唐·张说《进浑仪表》“令仪半在地上,半在地下,晦朔弦望,不差毫发。”《朱子语类》卷十六自慊,正与自欺相对,不差毫发。”

Grammar: Tương tự như 不差毫厘, nhưng ý nghĩa mang tính chi tiết hơn.

Example: 她的描述不差毫发。

Example pinyin: tā de miáo shù bú chà háo fā 。

Tiếng Việt: Mô tả của cô ấy chính xác tuyệt đối.

不差毫发
bù chà háo fà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính xác tuyệt đối, không có chút sai lệch nào.

Absolutely precise, with no deviation whatsoever.

毫、发都是古代的长度名,十毫为发,十发为厘,形容细微。形容一点儿也不差。[出处]唐·张说《进浑仪表》“令仪半在地上,半在地下,晦朔弦望,不差毫发。”《朱子语类》卷十六自慊,正与自欺相对,不差毫发。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不差毫发 (bù chà háo fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung