Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不差上下

Pinyin: bù chà shàng xià

Meanings: Gần bằng nhau, không hơn kém nhiều., About equal, not much difference between them., 不分高下,差不多。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第80回“一般是鲜花嫩柳,与众姊妹不差上下。”[例]这个一向坚实乐观的汉子第一次遭到烦扰的袭击了,简直就同一个处在这种境况的平常人~一点抓拿没有。——沙汀《在其香居茶馆里》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 工, 羊, ⺊, 卜

Chinese meaning: 不分高下,差不多。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第80回“一般是鲜花嫩柳,与众姊妹不差上下。”[例]这个一向坚实乐观的汉子第一次遭到烦扰的袭击了,简直就同一个处在这种境况的平常人~一点抓拿没有。——沙汀《在其香居茶馆里》。

Grammar: So sánh hai đối tượng có sự tương đồng lớn về một khía cạnh nào đó.

Example: 这两支队伍的实力不差上下。

Example pinyin: zhè liǎng zhī duì wu de shí lì bú chà shàng xià 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của hai đội này gần như ngang nhau.

不差上下
bù chà shàng xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần bằng nhau, không hơn kém nhiều.

About equal, not much difference between them.

不分高下,差不多。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第80回“一般是鲜花嫩柳,与众姊妹不差上下。”[例]这个一向坚实乐观的汉子第一次遭到烦扰的袭击了,简直就同一个处在这种境况的平常人~一点抓拿没有。——沙汀《在其香居茶馆里》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不差上下 (bù chà shàng xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung