Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不屑置辩
Pinyin: bù xiè zhì biàn
Meanings: To disdain arguing or defending oneself., Không thèm tranh cãi, coi thường việc biện hộ., ①认为不值得分辩。[例]孔乙己看着问他的人,显出不屑置辩的神气。——鲁迅《孔乙己》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 一, 尸, 肖, 直, 罒, 讠, 辛
Chinese meaning: ①认为不值得分辩。[例]孔乙己看着问他的人,显出不屑置辩的神气。——鲁迅《孔乙己》。
Grammar: Thường đi kèm với các tình huống liên quan đến cáo buộc hoặc chỉ trích.
Example: 对于这些谣言,他不屑置辩。
Example pinyin: duì yú zhè xiē yáo yán , tā bú xiè zhì biàn 。
Tiếng Việt: Đối với những tin đồn này, anh ấy không thèm tranh cãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thèm tranh cãi, coi thường việc biện hộ.
Nghĩa phụ
English
To disdain arguing or defending oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认为不值得分辩。孔乙己看着问他的人,显出不屑置辩的神气。——鲁迅《孔乙己》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế