Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不屈不挠

Pinyin: bù qū bù náo

Meanings: Kiên cường, không khuất phục, bền bỉ., Unyielding, indomitable, and persistent., 屈屈服;挠弯曲。比喻在压力和面前不屈服,表现十分顽强。[出处]《汉书·叙传下》“乐昌笃实,不桡不诎。”[例]教皇捉了他回,他在堂上~,定归开出信教自由的理数。——清·颐琐《黄绣球》第二十九回。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 出, 尸, 尧, 扌

Chinese meaning: 屈屈服;挠弯曲。比喻在压力和面前不屈服,表现十分顽强。[出处]《汉书·叙传下》“乐昌笃实,不桡不诎。”[例]教皇捉了他回,他在堂上~,定归开出信教自由的理数。——清·颐琐《黄绣球》第二十九回。

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác liên quan đến phẩm chất cá nhân như 精神 (tinh thần), 态度 (thái độ)...

Example: 面对困难,他始终保持不屈不挠的精神。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā shǐ zhōng bǎo chí bù qū bù náo de jīng shén 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn giữ vững tinh thần kiên cường.

不屈不挠
bù qū bù náo
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên cường, không khuất phục, bền bỉ.

Unyielding, indomitable, and persistent.

屈屈服;挠弯曲。比喻在压力和面前不屈服,表现十分顽强。[出处]《汉书·叙传下》“乐昌笃实,不桡不诎。”[例]教皇捉了他回,他在堂上~,定归开出信教自由的理数。——清·颐琐《黄绣球》第二十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不屈不挠 (bù qū bù náo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung