Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不尽

Pinyin: bù jìn

Meanings: Not completely, not fully, without end., Không hết, không đầy đủ, không dừng lại., ①不完全。[例]不尽合理。*②没有尽头;不完。[例]感恩不尽。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, ⺀, 尺

Chinese meaning: ①不完全。[例]不尽合理。*②没有尽头;不完。[例]感恩不尽。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ sung ý nghĩa kéo dài hoặc không hoàn chỉnh.

Example: 他的话还没有说完,思绪似乎不尽。

Example pinyin: tā de huà hái méi yǒu shuō wán , sī xù sì hū bú jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy chưa nói hết câu, suy nghĩ dường như vẫn tiếp tục.

不尽
bù jìn
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hết, không đầy đủ, không dừng lại.

Not completely, not fully, without end.

不完全。不尽合理

没有尽头;不完。感恩不尽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不尽 (bù jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung