Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不对茬儿

Pinyin: bù duì chá er

Meanings: Not getting along well, not in sync with each other., Không hòa hợp, không ăn khớp với nhau., ①与实际不相符,不对头。[例]这事怎么不对茬儿呀。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 20

Radicals: 一, 又, 寸, 在, 艹, 丿, 乚

Chinese meaning: ①与实际不相符,不对头。[例]这事怎么不对茬儿呀。

Grammar: Được sử dụng trong văn nói để mô tả sự không tương đồng giữa hai bên.

Example: 他们两个人性格不对茬儿。

Example pinyin: tā men liǎng gè rén xìng gé bú duì chá ér 。

Tiếng Việt: Tính cách của hai người họ không hòa hợp.

不对茬儿
bù duì chá er
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hòa hợp, không ăn khớp với nhau.

Not getting along well, not in sync with each other.

与实际不相符,不对头。这事怎么不对茬儿呀

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不对茬儿 (bù duì chá er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung