Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不容置疑
Pinyin: bù róng zhì yí
Meanings: Không thể nghi ngờ, chắc chắn đúng., Beyond doubt, absolutely certain., 不允许有什么怀疑。表示论证严密,无可怀疑。[出处]宋·陆游《严州乌龙广济庙碑》“盖其灵响暴著,亦有不容置疑者矣。”[例]报告的内容与群众反映的情况一致,~。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 一, 宀, 谷, 直, 罒, 疋, 龴
Chinese meaning: 不允许有什么怀疑。表示论证严密,无可怀疑。[出处]宋·陆游《严州乌龙广济庙碑》“盖其灵响暴著,亦有不容置疑者矣。”[例]报告的内容与群众反映的情况一致,~。
Grammar: Cụm từ này thường dùng để khẳng định mạnh mẽ về tính chính xác hoặc sự thật của điều gì đó.
Example: 他的能力是不容置疑的。
Example pinyin: tā de néng lì shì bù róng zhì yí de 。
Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy là không thể nghi ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể nghi ngờ, chắc chắn đúng.
Nghĩa phụ
English
Beyond doubt, absolutely certain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不允许有什么怀疑。表示论证严密,无可怀疑。[出处]宋·陆游《严州乌龙广济庙碑》“盖其灵响暴著,亦有不容置疑者矣。”[例]报告的内容与群众反映的情况一致,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế