Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不容置喙

Pinyin: bù róng zhì huì

Meanings: Không cho phép xen vào ý kiến, không chấp nhận sự góp ý., Not allowing interference or opinions from others., 不容许插嘴。[例]他的文章没读过三遍~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 一, 宀, 谷, 直, 罒, 口, 彖

Chinese meaning: 不容许插嘴。[例]他的文章没读过三遍~。

Grammar: Thường sử dụng khi diễn tả sự cấm đoán hoàn toàn việc đưa ra ý kiến trái chiều hay can thiệp.

Example: 这件事已经决定了,不容置喙。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ jīng jué dìng le , bù róng zhì huì 。

Tiếng Việt: Việc này đã được quyết định rồi, không thể góp ý gì thêm.

不容置喙
bù róng zhì huì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cho phép xen vào ý kiến, không chấp nhận sự góp ý.

Not allowing interference or opinions from others.

不容许插嘴。[例]他的文章没读过三遍~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不容置喙 (bù róng zhì huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung