Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不客气
Pinyin: bù kè qi
Meanings: Không khách sáo, đừng khách sáo, You're welcome, don't mention it
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 17
Radicals: 一, 各, 宀, 乁, 𠂉
Grammar: Dùng trong các tình huống lịch sự, thường để đáp lại lời cảm ơn.
Example: 谢谢你。 不客气!
Example pinyin: xiè xiè nǐ 。 bú kè qì !
Tiếng Việt: Cảm ơn bạn. Không có chi!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khách sáo, đừng khách sáo
Nghĩa phụ
English
You're welcome, don't mention it
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế