Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不实之词

Pinyin: bù shí zhī cí

Meanings: Những lời không thật, sai sự thật, False statements, untrue words, ①浮夸的言辞。[例]先生,那一段话并非是空洞浮夸不实之词。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 头, 宀, 丶, 司, 讠

Chinese meaning: ①浮夸的言辞。[例]先生,那一段话并非是空洞浮夸不实之词。

Example: 他说的都是不实之词。

Example pinyin: tā shuō de dōu shì bù shí zhī cí 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói đều là lời không thật.

不实之词
bù shí zhī cí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời không thật, sai sự thật

False statements, untrue words

浮夸的言辞。先生,那一段话并非是空洞浮夸不实之词

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...