Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不宜
Pinyin: bù yí
Meanings: Không thích hợp, không nên, Not suitable, not advisable, ①不适合,不适宜。[例]这种土壤不宜种花生。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 且, 宀
Chinese meaning: ①不适合,不适宜。[例]这种土壤不宜种花生。
Example: 这个地方不宜居住。
Example pinyin: zhè ge dì fāng bù yí jū zhù 。
Tiếng Việt: Nơi này không thích hợp để ở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thích hợp, không nên
Nghĩa phụ
English
Not suitable, not advisable
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不适合,不适宜。这种土壤不宜种花生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!