Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不安

Pinyin: bù ān

Meanings: Lo lắng, bất an, Worried, uneasy, ①不安宁的。[例]世界局势动荡不安。*②感到烦恼、不宁或不祥之兆的。[例]坐立不安。*③客套话。表达歉意和感激。[例]老来麻烦您,真是不安。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 女, 宀

Chinese meaning: ①不安宁的。[例]世界局势动荡不安。*②感到烦恼、不宁或不祥之兆的。[例]坐立不安。*③客套话。表达歉意和感激。[例]老来麻烦您,真是不安。

Example: 他最近总是感到不安。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì gǎn dào bù ān 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn cảm thấy lo lắng.

不安
bù ān
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bất an

Worried, uneasy

不安宁的。世界局势动荡不安

感到烦恼、不宁或不祥之兆的。坐立不安

客套话。表达歉意和感激。老来麻烦您,真是不安

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不安 (bù ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung