Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不安于位
Pinyin: bù ān yú wèi
Meanings: Không yên phận, không bằng lòng với vị trí hiện tại, Restless in one's position, not content with current status, 指不喜欢自己的职业,不安心工作。[出处]《鲁迅书信集·致郑振铎》“此公在厦门趋奉校长,颜膝可怜,适异己去后,而校长又薄其为人,终于不安于位,殊可笑也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 女, 宀, 于, 亻, 立
Chinese meaning: 指不喜欢自己的职业,不安心工作。[出处]《鲁迅书信集·致郑振铎》“此公在厦门趋奉校长,颜膝可怜,适异己去后,而校长又薄其为人,终于不安于位,殊可笑也。”
Example: 他一直不安于位,总想升职。
Example pinyin: tā yì zhí bù ān yú wèi , zǒng xiǎng shēng zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn không yên phận, luôn muốn thăng chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không yên phận, không bằng lòng với vị trí hiện tại
Nghĩa phụ
English
Restless in one's position, not content with current status
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不喜欢自己的职业,不安心工作。[出处]《鲁迅书信集·致郑振铎》“此公在厦门趋奉校长,颜膝可怜,适异己去后,而校长又薄其为人,终于不安于位,殊可笑也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế