Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不宁唯是
Pinyin: bù níng wéi shì
Meanings: Not only this but even more, Không chỉ như vậy mà còn hơn thế nữa, 宁语助词,无义;唯只是;是这样。不只是这样。即不仅如此。[出处]《左传·昭公元年》“不宁唯是,又使围蒙先君。”一幅自制之精密地质图(并文土性等图),非文明国,~;必殆将化为僵石,供后人摩挲叹息。——鲁迅《集外集拾遗·中国地质略论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 丁, 宀, 口, 隹, 日, 𤴓
Chinese meaning: 宁语助词,无义;唯只是;是这样。不只是这样。即不仅如此。[出处]《左传·昭公元年》“不宁唯是,又使围蒙先君。”一幅自制之精密地质图(并文土性等图),非文明国,~;必殆将化为僵石,供后人摩挲叹息。——鲁迅《集外集拾遗·中国地质略论》。
Example: 他的问题不宁唯是,还有很多别的麻烦。
Example pinyin: tā de wèn tí bù níng wéi shì , hái yǒu hěn duō bié de má fán 。
Tiếng Việt: Vấn đề của anh ấy không chỉ như vậy mà còn nhiều rắc rối khác nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chỉ như vậy mà còn hơn thế nữa
Nghĩa phụ
English
Not only this but even more
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宁语助词,无义;唯只是;是这样。不只是这样。即不仅如此。[出处]《左传·昭公元年》“不宁唯是,又使围蒙先君。”一幅自制之精密地质图(并文土性等图),非文明国,~;必殆将化为僵石,供后人摩挲叹息。——鲁迅《集外集拾遗·中国地质略论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế