Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不学无识

Pinyin: bù xué wú shí

Meanings: Không học hỏi gì, thiếu hiểu biết, Ignorant due to lack of learning, 指没有学问,缺乏见识。[出处]宋·叶適《故枢密参政汪公墓志铭》“大理少卿朱斐对上,指大理寺为诏狱。公论‘斐不自知职业何事,不学无识’,竟罢斐。”[例]世皇《下江南檄》枚举贾似道无君之罪,宋国臣民其不诚服者与。其文曰‘……~,舞术弄权。’——明·陶宗仪《辍耕录·檄》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 冖, 子, 𭕄, 尢, 只, 讠

Chinese meaning: 指没有学问,缺乏见识。[出处]宋·叶適《故枢密参政汪公墓志铭》“大理少卿朱斐对上,指大理寺为诏狱。公论‘斐不自知职业何事,不学无识’,竟罢斐。”[例]世皇《下江南檄》枚举贾似道无君之罪,宋国臣民其不诚服者与。其文曰‘……~,舞术弄权。’——明·陶宗仪《辍耕录·檄》。

Example: 一个人如果长期不学无识,就会落后于人。

Example pinyin: yí gè rén rú guǒ cháng qī bù xué wú shí , jiù huì luò hòu yú rén 。

Tiếng Việt: Nếu một người lâu dài không chịu học hỏi thì sẽ tụt hậu so với người khác.

不学无识
bù xué wú shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không học hỏi gì, thiếu hiểu biết

Ignorant due to lack of learning

指没有学问,缺乏见识。[出处]宋·叶適《故枢密参政汪公墓志铭》“大理少卿朱斐对上,指大理寺为诏狱。公论‘斐不自知职业何事,不学无识’,竟罢斐。”[例]世皇《下江南檄》枚举贾似道无君之罪,宋国臣民其不诚服者与。其文曰‘……~,舞术弄权。’——明·陶宗仪《辍耕录·檄》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不学无识 (bù xué wú shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung