Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不学无术

Pinyin: bù xué wú shù

Meanings: Không học hành đến nơi đến chốn, thiếu kiến thức và kỹ năng, Uneducated and lacking skills, 学学问;术技能。原指没有学问因而没有办法。现指没有学问,没有本领。[出处]《汉书·霍光传赞》“然光不学亡术,暗于大理。”[例]都说他的人是个好的,只可惜了一件,是犯了~”四个字的毛病。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 冖, 子, 𭕄, 尢, 丶, 木

Chinese meaning: 学学问;术技能。原指没有学问因而没有办法。现指没有学问,没有本领。[出处]《汉书·霍光传赞》“然光不学亡术,暗于大理。”[例]都说他的人是个好的,只可惜了一件,是犯了~”四个字的毛病。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回。

Example: 他因为不学无术而找不到好工作。

Example pinyin: tā yīn wèi bù xué wú shù ér zhǎo bú dào hǎo gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì không học hành tử tế nên không tìm được việc làm tốt.

不学无术
bù xué wú shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không học hành đến nơi đến chốn, thiếu kiến thức và kỹ năng

Uneducated and lacking skills

学学问;术技能。原指没有学问因而没有办法。现指没有学问,没有本领。[出处]《汉书·霍光传赞》“然光不学亡术,暗于大理。”[例]都说他的人是个好的,只可惜了一件,是犯了~”四个字的毛病。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不学无术 (bù xué wú shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung