Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不孝

Pinyin: bù xiào

Meanings: Disobedient, disrespectful to parents, Không hiếu thảo, bất kính với cha mẹ, ①不孝顺。*②旧时父母丧事中用于自称。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 子, 耂

Chinese meaning: ①不孝顺。*②旧时父母丧事中用于自称。

Example: 为人子女应该避免被视为不孝。

Example pinyin: wèi rén zǐ nǚ yīng gāi bì miǎn bèi shì wèi bú xiào 。

Tiếng Việt: Là con cái nên tránh bị coi là bất hiếu.

不孝
bù xiào
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hiếu thảo, bất kính với cha mẹ

Disobedient, disrespectful to parents

不孝顺

旧时父母丧事中用于自称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...