Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不存芥蒂
Pinyin: bù cún jiè dì
Meanings: Không giữ lòng oán trách, giận dỗi, Bear no grudge or resentment, 芥蒂本作蒂芥”,细小的梗塞物,比喻积在心里的怨恨或不快。心里不积存怨恨和不快。形容人心地宽,气量大。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“吞若云梦者八九于其胸中,曾不蒂芥。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 子, 介, 艹, 帝
Chinese meaning: 芥蒂本作蒂芥”,细小的梗塞物,比喻积在心里的怨恨或不快。心里不积存怨恨和不快。形容人心地宽,气量大。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“吞若云梦者八九于其胸中,曾不蒂芥。”
Example: 他对朋友一向不存芥蒂。
Example pinyin: tā duì péng yǒu yí xiàng bù cún jiè dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn không giữ lòng oán trách với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không giữ lòng oán trách, giận dỗi
Nghĩa phụ
English
Bear no grudge or resentment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芥蒂本作蒂芥”,细小的梗塞物,比喻积在心里的怨恨或不快。心里不积存怨恨和不快。形容人心地宽,气量大。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“吞若云梦者八九于其胸中,曾不蒂芥。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế