Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不存不济
Pinyin: bù cún bù jì
Meanings: Không giúp đỡ cũng không cứu trợ, Neither help nor save, 指支持不住,受不住。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷七不存不济,香肌瘦损,教俺萦方寸。”[例]闪的个老业人~,则俺这养家儿千死千休。——元·无名氏《冤家债主》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 子, 氵, 齐
Chinese meaning: 指支持不住,受不住。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷七不存不济,香肌瘦损,教俺萦方寸。”[例]闪的个老业人~,则俺这养家儿千死千休。——元·无名氏《冤家债主》第二折。
Example: 对那些不存不济的人,我们很难指望他们。
Example pinyin: duì nà xiē bù cún bú jì de rén , wǒ men hěn nán zhǐ wàng tā men 。
Tiếng Việt: Đối với những người không giúp đỡ cũng không cứu trợ, chúng ta khó có thể trông mong vào họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không giúp đỡ cũng không cứu trợ
Nghĩa phụ
English
Neither help nor save
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指支持不住,受不住。[出处]金·董解元《西厢记诸宫调》卷七不存不济,香肌瘦损,教俺萦方寸。”[例]闪的个老业人~,则俺这养家儿千死千休。——元·无名氏《冤家债主》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế