Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不媿下学
Pinyin: bù kuì xià xué
Meanings: Not ashamed to learn from those below oneself, Không hổ thẹn khi học hỏi người dưới mình (học hỏi mọi người bất kể địa vị), 犹言不耻下问。[出处]《战国策·齐策四》“是以君王无羞亟问,不媿下学。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 卜, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: 犹言不耻下问。[出处]《战国策·齐策四》“是以君王无羞亟问,不媿下学。”
Example: 古人云:不媿下学,方能上达。
Example pinyin: gǔ rén yún : bú kuì xià xué , fāng néng shàng dá 。
Tiếng Việt: Người xưa nói: Không hổ thẹn khi học hỏi người dưới mình thì mới đạt được thành tựu lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hổ thẹn khi học hỏi người dưới mình (học hỏi mọi người bất kể địa vị)
Nghĩa phụ
English
Not ashamed to learn from those below oneself
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言不耻下问。[出处]《战国策·齐策四》“是以君王无羞亟问,不媿下学。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế