Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不如

Pinyin: bù rú

Meanings: Không bằng, thua kém (so sánh giữa hai đối tượng, ý nói cái trước thua kém cái sau), Not as good as, inferior to (comparison between two objects, indicating the former is worse than the latter)., 指无法再活下去。[出处]《后汉书·庞参传》“重之以大军,疲之以远戍……田畴不得垦辟,禾稼不得收入,搏手因穷,无望来秋。百姓力屈,不复堪命。”[例]评米责钱,凡诸求利皆悉如此,百姓嗷然,~。——《宋书·晋平王休祐传》。

HSK Level: 3

Part of speech: liên từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 口, 女

Chinese meaning: 指无法再活下去。[出处]《后汉书·庞参传》“重之以大军,疲之以远戍……田畴不得垦辟,禾稼不得收入,搏手因穷,无望来秋。百姓力屈,不复堪命。”[例]评米责钱,凡诸求利皆悉如此,百姓嗷然,~。——《宋书·晋平王休祐传》。

Grammar: Liên từ so sánh, thường đặt giữa hai yếu tố đang được so sánh. Cấu trúc: A 不如 B.

Example: 他的能力不如你。

Example pinyin: tā de néng lì bù rú nǐ 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy không bằng bạn.

不如
bù rú
3liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bằng, thua kém (so sánh giữa hai đối tượng, ý nói cái trước thua kém cái sau)

Not as good as, inferior to (comparison between two objects, indicating the former is worse than the latter).

指无法再活下去。[出处]《后汉书·庞参传》“重之以大军,疲之以远戍……田畴不得垦辟,禾稼不得收入,搏手因穷,无望来秋。百姓力屈,不复堪命。”[例]评米责钱,凡诸求利皆悉如此,百姓嗷然,~。——《宋书·晋平王休祐传》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不如 (bù rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung