Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不如归去

Pinyin: bù rú guī qù

Meanings: Might as well go back (suggesting that there's no better option than returning to the starting point)., Chi bằng trở về (ý nói không còn lựa chọn nào khác ngoài việc quay về nơi xuất phát), ①有了问题,出了毛病,指有(身心、机能)失调的迹象。[例]感到他的胃开始不大对头了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 口, 女, 丨, 丿, 彐, 厶, 土

Chinese meaning: ①有了问题,出了毛病,指有(身心、机能)失调的迹象。[例]感到他的胃开始不大对头了。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng trong những tình huống mang tính triết lý hoặc suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống.

Example: 既然这里无事可做,不如归去吧。

Example pinyin: jì rán zhè lǐ wú shì kě zuò , bù rú guī qù ba 。

Tiếng Việt: Nếu ở đây không có việc gì làm, chi bằng trở về thôi.

不如归去
bù rú guī qù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi bằng trở về (ý nói không còn lựa chọn nào khác ngoài việc quay về nơi xuất phát)

Might as well go back (suggesting that there's no better option than returning to the starting point).

有了问题,出了毛病,指有(身心、机能)失调的迹象。感到他的胃开始不大对头了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不如归去 (bù rú guī qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung