Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不好不坏
Pinyin: bù hǎo bù huài
Meanings: Neither good nor bad (indicating a middle ground, average level)., Không tốt cũng không xấu (ý nói ở mức trung bình, ổn định), 足充足。指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。同不一而足”。[出处]《汉书·陈汤传》“御使大夫财禹、博士匡衡以为《春秋》之义‘许夷狄者,不壹而足’,今郅支单于乡化未醇,所在绝远,宜令使者送其子至塞而还。”颜师古注言节制之,不皆称其所求也。”
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 女, 子, 不, 土
Chinese meaning: 足充足。指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。同不一而足”。[出处]《汉书·陈汤传》“御使大夫财禹、博士匡衡以为《春秋》之义‘许夷狄者,不壹而足’,今郅支单于乡化未醇,所在绝远,宜令使者送其子至塞而还。”颜师古注言节制之,不皆称其所求也。”
Grammar: Cụm từ thường dùng để đánh giá chất lượng hoặc trạng thái nằm giữa hai cực đối lập.
Example: 他的成绩不好不坏,刚好及格。
Example pinyin: tā de chéng jì bù hǎo bú huài , gāng hǎo jí gé 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy không tốt cũng không xấu, vừa đủ đạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tốt cũng không xấu (ý nói ở mức trung bình, ổn định)
Nghĩa phụ
English
Neither good nor bad (indicating a middle ground, average level).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
足充足。指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。同不一而足”。[出处]《汉书·陈汤传》“御使大夫财禹、博士匡衡以为《春秋》之义‘许夷狄者,不壹而足’,今郅支单于乡化未醇,所在绝远,宜令使者送其子至塞而还。”颜师古注言节制之,不皆称其所求也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế