Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不壹而足
Pinyin: bù yī ér zú
Meanings: Not limited to just one, but many (used to describe variety or abundance)., Không chỉ một mà rất nhiều (dùng để chỉ sự đa dạng hoặc phong phú)., 足充足。指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。同不一而足”。[出处]《汉书·陈汤传》“御使大夫财禹、博士匡衡以为《春秋》之义‘许夷狄者,不壹而足’,今郅支单于乡化未醇,所在绝远,宜令使者送其子至塞而还。”颜师古注言节制之,不皆称其所求也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 冖, 士, 豆, 口, 龰
Chinese meaning: 足充足。指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。同不一而足”。[出处]《汉书·陈汤传》“御使大夫财禹、博士匡衡以为《春秋》之义‘许夷狄者,不壹而足’,今郅支单于乡化未醇,所在绝远,宜令使者送其子至塞而还。”颜师古注言节制之,不皆称其所求也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt mang tính trang trọng. Không thay đổi cấu trúc.
Example: 这里的美景不壹而足。
Example pinyin: zhè lǐ de měi jǐng bù yī ér zú 。
Tiếng Việt: Phong cảnh đẹp ở đây không chỉ có một mà rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chỉ một mà rất nhiều (dùng để chỉ sự đa dạng hoặc phong phú).
Nghĩa phụ
English
Not limited to just one, but many (used to describe variety or abundance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
足充足。指同类的事物不只一个而是很多,无法列举齐全。同不一而足”。[出处]《汉书·陈汤传》“御使大夫财禹、博士匡衡以为《春秋》之义‘许夷狄者,不壹而足’,今郅支单于乡化未醇,所在绝远,宜令使者送其子至塞而还。”颜师古注言节制之,不皆称其所求也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế