Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不壹而三
Pinyin: bù yī ér sān
Meanings: Không chỉ một lần mà nhiều lần (dùng để chỉ việc lặp lại liên tục nhiều lần), Not just once but many times (used to refer to something happening repeatedly)., 指不说话;不出声。[出处]周立波《山乡巨变》“上一你们只想自己的爱人像旧式妇女一样,百依百顺,不声不气,来服侍你们。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 冖, 士, 豆, 二
Chinese meaning: 指不说话;不出声。[出处]周立波《山乡巨变》“上一你们只想自己的爱人像旧式妇女一样,百依百顺,不声不气,来服侍你们。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường xuất hiện trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn.
Example: 这个问题他已经犯了不壹而三。
Example pinyin: zhè ge wèn tí tā yǐ jīng fàn le bù yī ér sān 。
Tiếng Việt: Vấn đề này anh ấy đã phạm phải không chỉ một lần mà nhiều lần rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chỉ một lần mà nhiều lần (dùng để chỉ việc lặp lại liên tục nhiều lần)
Nghĩa phụ
English
Not just once but many times (used to refer to something happening repeatedly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不说话;不出声。[出处]周立波《山乡巨变》“上一你们只想自己的爱人像旧式妇女一样,百依百顺,不声不气,来服侍你们。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế