Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不声不气
Pinyin: bù shēng bù qì
Meanings: Không lên tiếng, im lặng (dùng để chỉ thái độ kín đáo, không gây chú ý)., Silent and discreet (describing an attitude of being quiet and not drawing attention)., 指不说话;不出声。[出处]周立波《山乡巨变》“上一你们只想自己的爱人像旧式妇女一样,百依百顺,不声不气,来服侍你们。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 士, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 指不说话;不出声。[出处]周立波《山乡巨变》“上一你们只想自己的爱人像旧式妇女一样,百依百顺,不声不气,来服侍你们。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả hành động hoặc thái độ. Cấu trúc cố định không thay đổi.
Example: 他做事总是不声不气的。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì bù shēng bú qì de 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn luôn im lặng và kín đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không lên tiếng, im lặng (dùng để chỉ thái độ kín đáo, không gây chú ý).
Nghĩa phụ
English
Silent and discreet (describing an attitude of being quiet and not drawing attention).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不说话;不出声。[出处]周立波《山乡巨变》“上一你们只想自己的爱人像旧式妇女一样,百依百顺,不声不气,来服侍你们。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế