Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不塞不流
Pinyin: bù sāi bù liú
Meanings: Không tắc nghẽn thì sẽ không chảy ra (ý nói nếu không chịu khó làm việc thì không có thành quả), If it doesn't get blocked, it won't flow out (suggesting that without effort, there will be no results)., ①(塞sāi,行xíng)。*②比喻只有破除旧的、错误的东西,才能建立新的、正确的东西。[例]然则如之何而可也?曰:不塞不流,不止不行,人其人,火其书,庐其居……其亦庶乎其可也。——韩愈《原道》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 土, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①(塞sāi,行xíng)。*②比喻只有破除旧的、错误的东西,才能建立新的、正确的东西。[例]然则如之何而可也?曰:不塞不流,不止不行,人其人,火其书,庐其居……其亦庶乎其可也。——韩愈《原道》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết để nhấn mạnh tầm quan trọng của nỗ lực.
Example: 做事要脚踏实地,不然不塞不流。
Example pinyin: zuò shì yào jiǎo tà shí dì , bù rán bù sāi bù liú 。
Tiếng Việt: Làm việc phải chăm chỉ và thực tế, nếu không thì sẽ không có kết quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tắc nghẽn thì sẽ không chảy ra (ý nói nếu không chịu khó làm việc thì không có thành quả)
Nghĩa phụ
English
If it doesn't get blocked, it won't flow out (suggesting that without effort, there will be no results).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(塞sāi,行xíng)
不塞不流,不止不行,人其人,火其书,庐其居……其亦庶乎其可也。——韩愈《原道》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế