Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不堪造就
Pinyin: bù kān zào jiù
Meanings: Cannot be taught or trained (often used to describe someone who cannot learn or improve)., Không thể dạy dỗ, đào tạo được (thường dùng để chỉ người không có khả năng học tập hoặc rèn luyện), 指没有培养前途。[出处]茅盾《蚀·追求》“八第三是学生们既然做不出文章,便是不堪造就,应当淘汰出去──这是清校。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 一, 土, 甚, 告, 辶, 京, 尤
Chinese meaning: 指没有培养前途。[出处]茅盾《蚀·追求》“八第三是学生们既然做不出文章,便是不堪造就,应当淘汰出去──这是清校。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường đứng độc lập trong câu. Dùng như một cụm từ mang tính nhận xét về ai đó.
Example: 他学习态度很差,真是不堪造就。
Example pinyin: tā xué xí tài dù hěn chà , zhēn shì bù kān zào jiù 。
Tiếng Việt: Thái độ học tập của anh ta rất kém, thật sự không thể đào tạo được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể dạy dỗ, đào tạo được (thường dùng để chỉ người không có khả năng học tập hoặc rèn luyện)
Nghĩa phụ
English
Cannot be taught or trained (often used to describe someone who cannot learn or improve).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没有培养前途。[出处]茅盾《蚀·追求》“八第三是学生们既然做不出文章,便是不堪造就,应当淘汰出去──这是清校。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế