Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不堪
Pinyin: bù kān
Meanings: Không thể chịu đựng nổi, quá sức chịu đựng., Unbearable or beyond endurance., ①用于形容词后面表示程度深。[例]忙碌不堪。[例]疲备不堪。*②坏到极点。[例]那饭菜都系不堪之物。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 土, 甚
Chinese meaning: ①用于形容词后面表示程度深。[例]忙碌不堪。[例]疲备不堪。*②坏到极点。[例]那饭菜都系不堪之物。——《红楼梦》。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh mức độ khó khăn hoặc tồi tệ của một tình huống.
Example: 这样的生活真是不堪忍受。
Example pinyin: zhè yàng de shēng huó zhēn shì bù kān rěn shòu 。
Tiếng Việt: Cuộc sống như thế này thật không thể chịu đựng nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể chịu đựng nổi, quá sức chịu đựng.
Nghĩa phụ
English
Unbearable or beyond endurance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于形容词后面表示程度深。忙碌不堪。疲备不堪
坏到极点。那饭菜都系不堪之物。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!