Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不吐不茹
Pinyin: bù tǔ bù rú
Meanings: Không chịu khuất phục, cứng rắn và thẳng thắn., Unyielding and straightforward., 形容人正直不阿,不欺软怕硬。[出处]《诗·大雅·焌民》“人亦有言,柔则茹之,刚则吐之。维仲山甫,柔亦不茹,刚亦不吐,不侮矜寡,不畏强御。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 口, 土, 如, 艹
Chinese meaning: 形容人正直不阿,不欺软怕硬。[出处]《诗·大雅·焌民》“人亦有言,柔则茹之,刚则吐之。维仲山甫,柔亦不茹,刚亦不吐,不侮矜寡,不畏强御。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách kiên quyết, không dễ thỏa hiệp.
Example: 他是一个不吐不茹的人。
Example pinyin: tā shì yí gè bù tǔ bù rú de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người cứng rắn và thẳng thắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chịu khuất phục, cứng rắn và thẳng thắn.
Nghĩa phụ
English
Unyielding and straightforward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人正直不阿,不欺软怕硬。[出处]《诗·大雅·焌民》“人亦有言,柔则茹之,刚则吐之。维仲山甫,柔亦不茹,刚亦不吐,不侮矜寡,不畏强御。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế