Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不名一格

Pinyin: bù míng yī gé

Meanings: Not conforming to one fixed style; diverse and flexible., Không theo một khuôn mẫu nhất định, đa dạng và linh hoạt., 指不局限于一种规格或一个格局。[出处]清钱泳《履园丛话·收藏·元》“有元一代画家,全讲气韵,不名一格,实能超出唐、宋人刻画之习。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 口, 夕, 各, 木

Chinese meaning: 指不局限于一种规格或一个格局。[出处]清钱泳《履园丛话·收藏·元》“有元一代画家,全讲气韵,不名一格,实能超出唐、宋人刻画之习。”

Grammar: Miêu tả sự sáng tạo không bị gò bó bởi quy tắc hoặc khuôn mẫu thông thường.

Example: 他的作品不名一格。

Example pinyin: tā de zuò pǐn bù míng yì gé 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy không theo một khuôn mẫu cố định.

不名一格
bù míng yī gé
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không theo một khuôn mẫu nhất định, đa dạng và linh hoạt.

Not conforming to one fixed style; diverse and flexible.

指不局限于一种规格或一个格局。[出处]清钱泳《履园丛话·收藏·元》“有元一代画家,全讲气韵,不名一格,实能超出唐、宋人刻画之习。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不名一格 (bù míng yī gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung