Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不名一文

Pinyin: bù míng yī wén

Meanings: Không có giá trị gì cả, hoàn toàn vô dụng., Worthless; of no value., 名占有。一个钱也没有。形容极其贫穷。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第十六章“老兄明白,弟半生书剑飘零,寄食江湖,囊中不名一文。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 口, 夕, 乂, 亠

Chinese meaning: 名占有。一个钱也没有。形容极其贫穷。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第十六章“老兄明白,弟半生书剑飘零,寄食江湖,囊中不名一文。”

Grammar: Dùng để phê phán hoặc nhận xét một điều gì đó không có ích lợi hoặc giá trị.

Example: 他的建议不名一文。

Example pinyin: tā de jiàn yì bù míng yì wén 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ta không có giá trị gì cả.

不名一文
bù míng yī wén
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có giá trị gì cả, hoàn toàn vô dụng.

Worthless; of no value.

名占有。一个钱也没有。形容极其贫穷。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第十六章“老兄明白,弟半生书剑飘零,寄食江湖,囊中不名一文。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不名一文 (bù míng yī wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung