Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不同流俗

Pinyin: bù tóng liú sú

Meanings: Không theo thói thường, khác biệt với đám đông., Different from the common crowd; unconventional., 流俗流行的习俗。与世俗习气不同。形容品德高尚。[出处]《礼记·射义》“不从流俗。”[例]庄绍光见萧昊轩气宇轩昂,~,也就着实亲近。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 口, 㐬, 氵, 亻, 谷

Chinese meaning: 流俗流行的习俗。与世俗习气不同。形容品德高尚。[出处]《礼记·射义》“不从流俗。”[例]庄绍光见萧昊轩气宇轩昂,~,也就着实亲近。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。

Grammar: Dùng để miêu tả cá nhân có tư duy hoặc hành động độc lập, không bị ảnh hưởng bởi số đông.

Example: 他一向不同流俗。

Example pinyin: tā yí xiàng bù tóng liú sú 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn khác biệt với đám đông.

不同流俗
bù tóng liú sú
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không theo thói thường, khác biệt với đám đông.

Different from the common crowd; unconventional.

流俗流行的习俗。与世俗习气不同。形容品德高尚。[出处]《礼记·射义》“不从流俗。”[例]庄绍光见萧昊轩气宇轩昂,~,也就着实亲近。——清·吴敬梓《儒林外史》第三十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不同流俗 (bù tóng liú sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung