Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不同戴天
Pinyin: bù tóng dài tiān
Meanings: Không đội trời chung, ám chỉ thù hận sâu sắc tới mức không thể sống chung., Irreconcilable enmity; mortal enemies., 戴加在头上或用头顶着。不愿和仇敌在一个天底下并存。形容仇恨极深。[出处]《公羊传·庄公四年》“讳与仇狩也”汉何休注《礼》,父母之仇,不同戴天。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 口, 異, 𢦏, 大
Chinese meaning: 戴加在头上或用头顶着。不愿和仇敌在一个天底下并存。形容仇恨极深。[出处]《公羊传·庄公四年》“讳与仇狩也”汉何休注《礼》,父母之仇,不同戴天。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả mối quan hệ thù địch cực độ.
Example: 他们之间的仇恨不同戴天。
Example pinyin: tā men zhī jiān de chóu hèn bù tóng dài tiān 。
Tiếng Việt: Sự thù hận giữa họ không thể hòa giải được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đội trời chung, ám chỉ thù hận sâu sắc tới mức không thể sống chung.
Nghĩa phụ
English
Irreconcilable enmity; mortal enemies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戴加在头上或用头顶着。不愿和仇敌在一个天底下并存。形容仇恨极深。[出处]《公羊传·庄公四年》“讳与仇狩也”汉何休注《礼》,父母之仇,不同戴天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế