Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不同凡响
Pinyin: bù tóng fán xiǎng
Meanings: Extraordinary; outstanding., Khác biệt và độc đáo, vượt trội hơn hẳn cái bình thường., 凡响平凡的音乐。形容事物不平凡,很出色。[出处]鲁迅《坟·摩罗诗力说》“自学之声发,每响必中于人心,清晰昭明,不同凡响。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 口, 丶, 几, 向
Chinese meaning: 凡响平凡的音乐。形容事物不平凡,很出色。[出处]鲁迅《坟·摩罗诗力说》“自学之声发,每响必中于人心,清晰昭明,不同凡响。”
Grammar: Dùng để ca ngợi hoặc miêu tả điều gì đó nổi bật và phi thường.
Example: 这部电影的效果不同凡响。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de xiào guǒ bù tóng fán xiǎng 。
Tiếng Việt: Hiệu ứng của bộ phim này thật đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác biệt và độc đáo, vượt trội hơn hẳn cái bình thường.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary; outstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凡响平凡的音乐。形容事物不平凡,很出色。[出处]鲁迅《坟·摩罗诗力说》“自学之声发,每响必中于人心,清晰昭明,不同凡响。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế