Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不合时宜
Pinyin: bù hé shí yí
Meanings: Out of place; inappropriate for the times., Không hợp thời, không phù hợp với hoàn cảnh hiện tại., 时宜当时的需要和潮流。不适合时代形势的需要。也指不合世俗习尚。[出处]《汉书·袁帝纪》“皆违经背古,不合时宜。”[例]闻得他因~,权势不容,竟投到这里来。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 亼, 口, 寸, 日, 且, 宀
Chinese meaning: 时宜当时的需要和潮流。不适合时代形势的需要。也指不合世俗习尚。[出处]《汉书·袁帝纪》“皆违经背古,不合时宜。”[例]闻得他因~,权势不容,竟投到这里来。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回。
Grammar: Dùng để chỉ hành vi, ý kiến hoặc điều gì đó không còn phù hợp với thời đại hoặc tình huống.
Example: 他的想法有点不合时宜。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ yǒu diǎn bù hé shí yí 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy hơi lỗi thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hợp thời, không phù hợp với hoàn cảnh hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Out of place; inappropriate for the times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时宜当时的需要和潮流。不适合时代形势的需要。也指不合世俗习尚。[出处]《汉书·袁帝纪》“皆违经背古,不合时宜。”[例]闻得他因~,权势不容,竟投到这里来。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế