Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可限量

Pinyin: bù kě xiàn liàng

Meanings: Không thể đo lường được, vô hạn tiềm năng., Unlimited potential., 限量限定止境、数量。形容前程远大。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十六回“当下吃完了酒,鲍文卿辞了回来,向向知府着实称赞这季少爷好个相貌,将来不可限量。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 丁, 口, 艮, 阝, 旦, 里

Chinese meaning: 限量限定止境、数量。形容前程远大。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十六回“当下吃完了酒,鲍文卿辞了回来,向向知府着实称赞这季少爷好个相貌,将来不可限量。”

Grammar: Dùng để nói về tiềm năng hoặc khả năng phát triển to lớn trong tương lai.

Example: 他的前途不可限量。

Example pinyin: tā de qián tú bù kě xiàn liàng 。

Tiếng Việt: Tiền đồ của anh ấy không thể đo lường được.

不可限量
bù kě xiàn liàng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể đo lường được, vô hạn tiềm năng.

Unlimited potential.

限量限定止境、数量。形容前程远大。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十六回“当下吃完了酒,鲍文卿辞了回来,向向知府着实称赞这季少爷好个相貌,将来不可限量。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可限量 (bù kě xiàn liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung